Có 2 kết quả:
党票 dǎng piào ㄉㄤˇ ㄆㄧㄠˋ • 黨票 dǎng piào ㄉㄤˇ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party membership
(2) membership card
(2) membership card
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party membership
(2) membership card
(2) membership card
Bình luận 0